Phiên âm : cí xù.
Hán Việt : từ tự.
Thuần Việt : trật tự từ; thứ tự của từ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trật tự từ; thứ tự của từ词在词组或句子里的先后次序在汉语里,词序是一种主要语法手段词序的变动能使词组或句子具有不同的意义,如'不完全懂'和'完全不懂','我看他'和'他看我'